Authentication là gì? 3 nhân tố xác thực chính trong Authentication
Thịnh Văn Hạnh 13/06/2023 1127 Lượt xem Chia sẻ bài viết
Authentication là hành động được sử dụng thường xuyên trong quá trình bạn đăng nhập một trang web, hoặc một ứng dụng nào đó. Nếu không có quá trình này, thông tin của bạn sẽ dễ bị tấn công hoặc đánh cắp. Vậy Authentication là gì, nó có vai trò như thế nào, cùng BKNS tham khảo trong bài viết dưới đây nhé.
Tóm Tắt Bài Viết
Authentication là gì?
Authentication, hay còn được gọi là xác thực, là quá trình kiểm tra và xác nhận danh tính của một tài khoản khi nó tham gia vào hệ thống hiện tại thông qua một hệ thống xác thực khác. Đây là bước đầu tiên quan trọng trong hầu hết các hệ thống mà người dùng tham gia.
Theo định nghĩa từ Wikipedia, authentication là việc thiết lập hoặc chứng thực một điều gì đó có tính tin cậy. Nó cũng đề cập đến sự xác nhận rằng những tuyên bố được đưa ra bởi một người hoặc một thực thể là chính xác.
Để có cái nhìn rõ hơn về ý nghĩa của authentication, chúng ta có thể tham khảo ví dụ sau:
“Server sẽ xác thực các yêu cầu hoặc nội dung từ người dùng, bất kể liệu họ đã được gửi lên hay không, thông qua quá trình xác thực.”
Từ đó, chúng ta có thể thấy rằng bản chất của xác thực là người dùng phải xác nhận lại thông tin hoặc yêu cầu mà họ gửi đến từ nguồn nào đó.
Tầm quan trọng của hành động authentication
Sự xác thực sẽ giúp hệ thống của bạn biết được rằng có những ai đang truy cập vào hệ thống. Nhờ vậy mà hệ thống này sẽ đưa ra các phản hồi phù hợp với yêu cầu của người sử dụng.
Đây là quá trình thông dụng trong nhiều CMS liên quan đến quản lý và tương tác với người dùng qua form đăng ký. Nó cũng được xác nhận dựa vào tên người dùng và mật khẩu xác minh.
Các nhân tố xác thực trong Authentication
Để xác thực, cần có những nhân tố nào cần xác thực? Cùng BKNS tìm hiểu các yếu tố dưới đây.
Mật khẩu (Password)
Mật khẩu là một cách thức xác thực đơn giản nhất và được nhiều nền tảng sử dụng. Khi người dùng truy cập vào một hệ thống nào đó thì hệ thống này đều sẽ lưu lại mật khẩu dưới dạng mã hoá một chiều (md5i, kk6e,… hoặc tùy ý).
Tính năng này giúp hệ thống đảm bảo rằng khi mật khẩu bị hack thì cũng không thể khôi phục lại thành chuỗi gốc. Cách thức sử dụng mật khẩu này cũng được sử dụng dưới nhiều biến thể khác nhau như dạng swipe pattern PIN hay mật khẩu dùng một lần thường được dùng cho các chức năng, giao dịch quan trọng.
Khi đặt mật khẩu, bạn nên chú ý đặt mật khẩu mạnh và khó nhớ, ví dụ như dãy kí tự dài và kèm theo các kí tự đặc biệt. Như thế mật khẩu sẽ khó đoán và khó bị hack bởi tin tặc hơn.
Khóa (Public-key Cryptography)
Việc sử dụng khoá trong phương pháp này dựa trên việc mã hoá khoá công cộng và khoá cá nhân (public key và private key).
Phương pháp này cho phép người dùng đăng nhập vào hệ thống chỉ bằng việc sử dụng khoá cá nhân đã tồn tại trên thiết bị, mà không cần ghi nhớ thông tin cơ bản như tên người dùng và mật khẩu.
Phương pháp này giúp tiết kiệm thời gian truy cập vào hệ thống và cũng là một giải pháp cho việc người dùng quên thông tin đăng nhập.
Sinh trắc học (Biometrics)
Phương pháp xác minh sinh trắc học dựa trên các đặc trưng cá nhân như vân tay và khuôn mặt. So với phương pháp xác minh bằng mật khẩu, phương pháp này có nhiều ưu điểm, bao gồm khả năng không cần ghi nhớ hoặc lo lắng khi quên thông tin đăng nhập.
Phương pháp này giúp giảm bớt quá trình truy cập vào hệ thống chỉ với một số bước đơn giản.
Tuy nhiên, bên cạnh những ưu điểm, phương pháp này cũng mang theo những rủi ro như việc mất vân tay hoặc lộ thông tin mã khoá cá nhân. Ngoài ra, phương pháp sinh học chỉ hoạt động tốt trên các ứng dụng của thiết bị cầm tay như điện thoại thông minh hay máy tính bảng.
Đối với giao diện website, việc sử dụng mật khẩu có nhiều lợi thế và thuận lợi hơn. Người dùng cũng có thể tùy chỉnh hệ thống xác minh của mình bằng cách kết hợp các phương pháp khác nhau như thiết lập các thói quen đăng nhập hay sử dụng mật khẩu một lần.
Phân loại Authentication
Với những thông tin bên trên, chúng tôi hy vọng bạn đã hiểu rõ xác thực là gì. Vậy có những loại authentication nào được sử dụng phổ biến hiện nay? Dưới đây là hai loại xác thực mà có thể bạn đã gặp rất nhiều.
HTTP Basic Authentication
HTTP Basic Authentication là một phương pháp xác minh trong ứng dụng web, dựa trên giao thức HTTP, nhằm tăng cường tính bảo mật. Phương pháp này yêu cầu người dùng cung cấp tên người dùng và mật khẩu để truy cập vào hệ thống.
Khi sử dụng HTTP Basic Authentication, web server sẽ tạo ra một hộp thoại trên trình duyệt để yêu cầu người dùng nhập thông tin xác minh. Điều này cho phép web server thu thập thông tin của người dùng. HTTP Authentication cũng đơn giản và hiệu quả trong việc bảo vệ tài nguyên trên hệ thống.
Multi-factor Authentication (MFA)
Xác thực đa nhân tố (MFA) là một hệ thống bảo mật sử dụng nhiều phương pháp để xác minh thông tin của người dùng trong quá trình đăng nhập hoặc thực hiện giao dịch.
Các phương pháp xác thực MFA có thể kết hợp từ các phương pháp cơ bản sau đây:
1. Mật khẩu (Password).
2. Mã thông báo bảo mật (Security token).
3. Xác minh sinh trắc học (Biometric verification).
Đơn giản hơn, thay vì chỉ sử dụng một phương pháp bảo mật, người dùng sẽ phải trải qua hai bước xác thực.
Sử dụng xác thực đa nhân tố giúp cung cấp mức độ bảo vệ cao hơn và tạo khó khăn cho những người không có quyền truy cập hệ thống. Điều này cũng là mục tiêu của MFA trong việc bảo vệ cơ sở dữ liệu.
Kết luận
Đến đây hy vọng bạn đã hiểu được authentication là gì, vai trò của việc xác thực thông tin đối với các hoạt động đăng nhập vào các ứng dụng hoặc trình duyệt. Hy vọng những kiến thức này sẽ hữu ích với bạn vào các hoạt động thực tế.
Đừng quên theo dõi BKNS để đọc thêm các bài viết khác hữu ích nữa bạn nhé.